Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独绝
Pinyin: dú jué
Meanings: Không ai sánh bằng, tuyệt đối, độc nhất vô nhị, Unparalleled, absolutely unique., ①独一无二,绝无仅有。[例]天下独绝。——吴均《与朱元思书》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 犭, 虫, 纟, 色
Chinese meaning: ①独一无二,绝无仅有。[例]天下独绝。——吴均《与朱元思书》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tài năng, vẻ đẹp hoặc phẩm chất đặc biệt.
Example: 他的才华真是独绝。
Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì dú jué 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật sự không ai sánh bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ai sánh bằng, tuyệt đối, độc nhất vô nhị
Nghĩa phụ
English
Unparalleled, absolutely unique.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
独一无二,绝无仅有。天下独绝。——吴均《与朱元思书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!