Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独立

Pinyin: dú lì

Meanings: Độc lập, tự chủ về mặt nào đó (kinh tế, tư tưởng...), Independence, self-reliance., ①单独的站立。[例]独立寒秋。——毛泽东《沁园春·长沙》。*②不依靠他人。[例]独立生活。*③一个国家或一个政权不受别的国家或政权的控制而自主地存在。[例]少年独立(不依靠他人)国独立(自主)。——清·梁启超《饮冰室全集·文集》。*④军队在编制上不隶属于上一级单位,直接隶属于更高一级单位。[例]独立营(不隶属于团而直接隶属于师的营)。*⑤孤立无依。[例]茕茕独立。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 犭, 虫, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: ①单独的站立。[例]独立寒秋。——毛泽东《沁园春·长沙》。*②不依靠他人。[例]独立生活。*③一个国家或一个政权不受别的国家或政权的控制而自主地存在。[例]少年独立(不依靠他人)国独立(自主)。——清·梁启超《饮冰室全集·文集》。*④军队在编制上不隶属于上一级单位,直接隶属于更高一级单位。[例]独立营(不隶属于团而直接隶属于师的营)。*⑤孤立无依。[例]茕茕独立。

Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 独立生活 (sống độc lập), 独立思考 (tư duy độc lập).

Example: 她从小就学会独立生活。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xué huì dú lì shēng huó 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã học cách sống độc lập.

独立
dú lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc lập, tự chủ về mặt nào đó (kinh tế, tư tưởng...)

Independence, self-reliance.

单独的站立。独立寒秋。——毛泽东《沁园春·长沙》

不依靠他人。独立生活

一个国家或一个政权不受别的国家或政权的控制而自主地存在。少年独立(不依靠他人)国独立(自主)。——清·梁启超《饮冰室全集·文集》

军队在编制上不隶属于上一级单位,直接隶属于更高一级单位。独立营(不隶属于团而直接隶属于师的营)

孤立无依。茕茕独立

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独立 (dú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung