Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独立王国
Pinyin: dú lì wáng guó
Meanings: Vương quốc độc lập; cũng dùng để ám chỉ tổ chức hoạt động riêng lẻ không chịu quản lý, Independent kingdom; used metaphorically to refer to organizations operating independently without management., 指抵制或不服从上级领导的行政区域或单位。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第七十八章“所谓政治分会与北洋军阀的巡阅使毫没有区别,目的在地割据一方,形成独立王国。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 犭, 虫, 一, 丷, 亠, 土, 囗, 玉
Chinese meaning: 指抵制或不服从上级领导的行政区域或单位。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第七十八章“所谓政治分会与北洋军阀的巡阅使毫没有区别,目的在地割据一方,形成独立王国。”
Grammar: Dùng như danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về tổ chức hoặc nhóm người.
Example: 这个部门成了一个独立王国。
Example pinyin: zhè ge bù mén chéng le yí gè dú lì wáng guó 。
Tiếng Việt: Phòng ban này trở thành một vương quốc độc lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương quốc độc lập; cũng dùng để ám chỉ tổ chức hoạt động riêng lẻ không chịu quản lý
Nghĩa phụ
English
Independent kingdom; used metaphorically to refer to organizations operating independently without management.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指抵制或不服从上级领导的行政区域或单位。[出处]陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第七十八章“所谓政治分会与北洋军阀的巡阅使毫没有区别,目的在地割据一方,形成独立王国。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế