Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独特

Pinyin: dú tè

Meanings: Độc đáo, khác biệt, không giống ai., Unique, distinctive, unlike anything else., ①独一无二的,单独具有的,与众不同的。[例]他一生的传记要比大多数的自传更独特得多。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 犭, 虫, 寺, 牛

Chinese meaning: ①独一无二的,单独具有的,与众不同的。[例]他一生的传记要比大多数的自传更独特得多。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho đối tượng.

Example: 她有一种独特的风格。

Example pinyin: tā yǒu yì zhǒng dú tè de fēng gé 。

Tiếng Việt: Cô ấy có một phong cách độc đáo.

独特
dú tè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc đáo, khác biệt, không giống ai.

Unique, distinctive, unlike anything else.

独一无二的,单独具有的,与众不同的。他一生的传记要比大多数的自传更独特得多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独特 (dú tè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung