Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独根
Pinyin: dú gēn
Meanings: Gốc rễ duy nhất, có thể hiểu là nguồn gốc độc nhất của một thứ gì đó., The sole root, referring to the single origin of something., ①比喻一家或一个家族唯一的后代。也说“独根苗”、“独苗”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 犭, 虫, 木, 艮
Chinese meaning: ①比喻一家或一个家族唯一的后代。也说“独根苗”、“独苗”。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cụ thể liên quan đến thực vật hoặc biểu tượng trừu tượng.
Example: 这棵植物只有一条独根。
Example pinyin: zhè kē zhí wù zhǐ yǒu yì tiáo dú gēn 。
Tiếng Việt: Cây này chỉ có một rễ độc nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gốc rễ duy nhất, có thể hiểu là nguồn gốc độc nhất của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
The sole root, referring to the single origin of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻一家或一个家族唯一的后代。也说“独根苗”、“独苗”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!