Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独断专行
Pinyin: dú duàn zhuān xíng
Meanings: Quyết định và hành động một cách độc đoán, chuyên quyền, không thèm hỏi ý kiến người khác., To act autocratically and arbitrarily without consulting others., 行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]草明《乘风破浪》“九她好像完全看不见他的显著的成绩,而成天提醒他不要骄傲,不要独断专行。”[例]他平时不讲民主,做事情常常是~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 犭, 虫, 斤, 米, 𠃊, 专, 亍, 彳
Chinese meaning: 行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]草明《乘风破浪》“九她好像完全看不见他的显著的成绩,而成天提醒他不要骄傲,不要独断专行。”[例]他平时不讲民主,做事情常常是~。
Grammar: Dùng như một thành ngữ miêu tả tính cách hoặc hành động của một người.
Example: 他的独断专行导致了团队的分裂。
Example pinyin: tā de dú duàn zhuān xíng dǎo zhì le tuán duì de fēn liè 。
Tiếng Việt: Sự độc đoán chuyên quyền của anh ta đã dẫn đến sự chia rẽ trong nhóm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định và hành động một cách độc đoán, chuyên quyền, không thèm hỏi ý kiến người khác.
Nghĩa phụ
English
To act autocratically and arbitrarily without consulting others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行事专断,不考虑别人的意见。形容作风不民主。[出处]草明《乘风破浪》“九她好像完全看不见他的显著的成绩,而成天提醒他不要骄傲,不要独断专行。”[例]他平时不讲民主,做事情常常是~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế