Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独唱

Pinyin: dú chàng

Meanings: Hát đơn ca, trình diễn một mình., Solo singing performance., ①独自占有。[例]独占资本。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 犭, 虫, 口, 昌

Chinese meaning: ①独自占有。[例]独占资本。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Example: 她将在音乐会上独唱。

Example pinyin: tā jiāng zài yīn yuè huì shàng dú chàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy sẽ hát đơn ca tại buổi hòa nhạc.

独唱
dú chàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát đơn ca, trình diễn một mình.

Solo singing performance.

独自占有。独占资本

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独唱 (dú chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung