Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独出一时
Pinyin: dú chū yī shí
Meanings: Vượt trội hơn tất cả mọi người trong một khoảng thời gian., Outstanding among everyone for a period of time., ①超群出众,一代无二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 犭, 虫, 凵, 屮, 一, 寸, 日
Chinese meaning: ①超群出众,一代无二。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi thành tựu nổi bật của ai đó.
Example: 他在那个领域独出一时。
Example pinyin: tā zài nà ge lǐng yù dú chū yì shí 。
Tiếng Việt: Trong lĩnh vực đó, anh ấy vượt trội nhất thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội hơn tất cả mọi người trong một khoảng thời gian.
Nghĩa phụ
English
Outstanding among everyone for a period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超群出众,一代无二
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế