Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独一无二
Pinyin: dú yī wú èr
Meanings: Duy nhất, không có gì sánh được., Unique, one of a kind, incomparable., 没有相同的或没有可以相比的。[出处]宋·延寿辑《宗镜录》卷三十一独一无二,即真解脱。”[例]赢了钱,便大把的赏人;输了钱,无论上千上万,从不兴皱眉头真要算得~的好赌品了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 犭, 虫, 一, 尢
Chinese meaning: 没有相同的或没有可以相比的。[出处]宋·延寿辑《宗镜录》卷三十一独一无二,即真解脱。”[例]赢了钱,便大把的赏人;输了钱,无论上千上万,从不兴皱眉头真要算得~的好赌品了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự độc đáo hoặc giá trị đặc biệt của một người hoặc vật. Có thể đứng trước danh từ.
Example: 这件艺术品是独一无二的。
Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn shì dú yī wú èr de 。
Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này là độc nhất vô nhị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Duy nhất, không có gì sánh được.
Nghĩa phụ
English
Unique, one of a kind, incomparable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有相同的或没有可以相比的。[出处]宋·延寿辑《宗镜录》卷三十一独一无二,即真解脱。”[例]赢了钱,便大把的赏人;输了钱,无论上千上万,从不兴皱眉头真要算得~的好赌品了。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế