Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狡猾
Pinyin: jiǎo huá
Meanings: Cunning, crafty (used to describe someone who schemes or acts dishonestly)., Xảo quyệt, gian xảo (dùng để chỉ những kẻ lập mưu hoặc hành động không trung thực)., 指怀贪诈之心图谋侵人之国。[出处]《左传·成公八年》“夫狡焉思启封疆以利社稷者,何国蔑有?”
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 交, 犭, 骨
Chinese meaning: 指怀贪诈之心图谋侵人之国。[出处]《左传·成公八年》“夫狡焉思启封疆以利社稷者,何国蔑有?”
Grammar: Tính từ này thường mô tả con người, nhấn mạnh vào sự xảo quyệt và thiếu trung thực.
Example: 这个商人很狡猾,经常欺骗顾客。
Example pinyin: zhè ge shāng rén hěn jiǎo huá , jīng cháng qī piàn gù kè 。
Tiếng Việt: Người thương nhân này rất xảo quyệt, thường lừa dối khách hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xảo quyệt, gian xảo (dùng để chỉ những kẻ lập mưu hoặc hành động không trung thực).
Nghĩa phụ
English
Cunning, crafty (used to describe someone who schemes or acts dishonestly).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指怀贪诈之心图谋侵人之国。[出处]《左传·成公八年》“夫狡焉思启封疆以利社稷者,何国蔑有?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!