Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狡兔三窟

Pinyin: jiǎo tù sān kū

Meanings: Con thỏ tinh ranh có ba hang. Ý nói người khôn ngoan luôn có nhiều kế hoạch đề phòng., A crafty rabbit has three burrows. It means a wise person always has multiple plans for precaution., 窟洞穴。狡猾的兔子准备好几个藏身的窝。比喻隐蔽的地方或方法多。[出处]《战国策·齐策四》“狡兔有三窟,仅得兔其死耳。”[例]见柴曰汝~,何归为?”——清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 交, 犭, 丶, 免, 一, 二, 屈, 穴

Chinese meaning: 窟洞穴。狡猾的兔子准备好几个藏身的窝。比喻隐蔽的地方或方法多。[出处]《战国策·齐策四》“狡兔有三窟,仅得兔其死耳。”[例]见柴曰汝~,何归为?”——清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để nói về sự cẩn trọng và đa dạng trong kế hoạch dự phòng của một người.

Example: 他准备了多个方案,真是狡兔三窟。

Example pinyin: tā zhǔn bèi le duō gè fāng àn , zhēn shì jiǎo tù sān kū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chuẩn bị nhiều phương án, đúng là con thỏ tinh ranh có ba hang.

狡兔三窟
jiǎo tù sān kū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con thỏ tinh ranh có ba hang. Ý nói người khôn ngoan luôn có nhiều kế hoạch đề phòng.

A crafty rabbit has three burrows. It means a wise person always has multiple plans for precaution.

窟洞穴。狡猾的兔子准备好几个藏身的窝。比喻隐蔽的地方或方法多。[出处]《战国策·齐策四》“狡兔有三窟,仅得兔其死耳。”[例]见柴曰汝~,何归为?”——清·蒲松龄《聊斋志异·邵九娘》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狡兔三窟 (jiǎo tù sān kū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung