Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狠心
Pinyin: hěn xīn
Meanings: Cruel, ruthless, without mercy., Tàn nhẫn, độc ác, không biết thương xót., ①心地残酷的。[例]狠心郎。[例]丢下她似乎是太狠心了。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 犭, 艮, 心
Chinese meaning: ①心地残酷的。[例]狠心郎。[例]丢下她似乎是太狠心了。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 她狠心地抛弃了自己的孩子。
Example pinyin: tā hěn xīn dì pāo qì le zì jǐ de hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy tàn nhẫn bỏ rơi đứa con của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàn nhẫn, độc ác, không biết thương xót.
Nghĩa phụ
English
Cruel, ruthless, without mercy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心地残酷的。狠心郎。丢下她似乎是太狠心了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!