Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗血喷头
Pinyin: gǒu xiě pēn tóu
Meanings: Chửi mắng ai đó thậm tệ, nặng nề., To scold someone severely and harshly., 比喻为了名利不择手段,象苍蝇一样飞来飞去,象狗一样不知羞耻。[出处]唐·韩愈《送穷文》“蝇营狗苟,驱去复返。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 句, 犭, 丿, 皿, 口, 贲, 头
Chinese meaning: 比喻为了名利不择手段,象苍蝇一样飞来飞去,象狗一样不知羞耻。[出处]唐·韩愈《送穷文》“蝇营狗苟,驱去复返。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói để chỉ trạng thái bị trách mắng nặng nề.
Example: 老师把那个调皮的学生骂得狗血喷头。
Example pinyin: lǎo shī bǎ nà ge tiáo pí de xué shēng mà dé gǒu xuè pēn tóu 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã mắng học sinh nghịch ngợm kia thậm tệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chửi mắng ai đó thậm tệ, nặng nề.
Nghĩa phụ
English
To scold someone severely and harshly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻为了名利不择手段,象苍蝇一样飞来飞去,象狗一样不知羞耻。[出处]唐·韩愈《送穷文》“蝇营狗苟,驱去复返。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế