Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗皮膏药

Pinyin: gǒu pí gāo yào

Meanings: Thuốc dán từ da chó, chỉ thuốc kém chất lượng hoặc lời hứa suông., Dog-skin plaster, refers to low-quality medicine or empty promises., 中医用狗皮膏药消肿止痛。比喻骗人的货色。[出处]刘复《自序》“再往下说,那就是信口开河,不如到庙会上卖狗皮膏药去!”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 句, 犭, 皮, 月, 高, 约, 艹

Chinese meaning: 中医用狗皮膏药消肿止痛。比喻骗人的货色。[出处]刘复《自序》“再往下说,那就是信口开河,不如到庙会上卖狗皮膏药去!”

Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa tiêu cực, thường dùng trong văn nói.

Example: 他说的那些话都是狗皮膏药,别信。

Example pinyin: tā shuō de nà xiē huà dōu shì gǒu pí gāo yao , bié xìn 。

Tiếng Việt: Những gì anh ta nói đều là lời hứa suông, đừng tin.

狗皮膏药
gǒu pí gāo yào
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc dán từ da chó, chỉ thuốc kém chất lượng hoặc lời hứa suông.

Dog-skin plaster, refers to low-quality medicine or empty promises.

中医用狗皮膏药消肿止痛。比喻骗人的货色。[出处]刘复《自序》“再往下说,那就是信口开河,不如到庙会上卖狗皮膏药去!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...