Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗熊
Pinyin: gǒu xióng
Meanings: Gấu chó (tên một loài thú)., Bear-dog (a type of animal)., ①黑熊的俗称。*②懦夫,卑鄙的胆怯者,易受惊者,易受威吓者。[例]他哪里是什么英雄,只能是一个狗熊。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 句, 犭, 灬, 能
Chinese meaning: ①黑熊的俗称。*②懦夫,卑鄙的胆怯者,易受惊者,易受威吓者。[例]他哪里是什么英雄,只能是一个狗熊。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ loài vật cụ thể.
Example: 森林里有一只大狗熊。
Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu yì zhī dà gǒu xióng 。
Tiếng Việt: Trong rừng có một con gấu chó lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gấu chó (tên một loài thú).
Nghĩa phụ
English
Bear-dog (a type of animal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑熊的俗称
懦夫,卑鄙的胆怯者,易受惊者,易受威吓者。他哪里是什么英雄,只能是一个狗熊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!