Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗尾续貂

Pinyin: gǒu wěi xù diāo

Meanings: Dùng để chỉ việc nối tiếp phần sau kém chất lượng hơn phần trước (ví dụ: tác phẩm văn học, công trình...)., Refers to adding an inferior part to something original or high-quality., 比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 句, 犭, 尸, 毛, 卖, 纟, 召, 豸

Chinese meaning: 比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả chất lượng, có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 这部小说的续集简直是狗尾续貂。

Example pinyin: zhè bù xiǎo shuō de xù jí jiǎn zhí shì gǒu wěi xù diāo 。

Tiếng Việt: Phần tiếp theo của cuốn tiểu thuyết này quả thực rất tệ so với phần đầu.

狗尾续貂
gǒu wěi xù diāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ việc nối tiếp phần sau kém chất lượng hơn phần trước (ví dụ: tác phẩm văn học, công trình...).

Refers to adding an inferior part to something original or high-quality.

比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗尾续貂 (gǒu wěi xù diāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung