Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗头鼠脑
Pinyin: gǒu tóu shǔ nǎo
Meanings: Chỉ người có ngoại hình xấu xí, tầm thường, kém cỏi cả về trí tuệ lẫn diện mạo., Refers to someone who is ugly in appearance and mediocre in both intelligence and looks., 比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 句, 犭, 头, 臼, 㐫, 月
Chinese meaning: 比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình hoặc đánh giá thấp khả năng của ai đó. Không nên sử dụng trong các bối cảnh lịch sự.
Example: 他长得狗头鼠脑,一点也不讨人喜欢。
Example pinyin: tā cháng dé gǒu tóu shǔ nǎo , yì diǎn yě bù tǎo rén xǐ huan 。
Tiếng Việt: Anh ta trông vừa xấu xí vừa tầm thường, chẳng ai thích cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người có ngoại hình xấu xí, tầm thường, kém cỏi cả về trí tuệ lẫn diện mạo.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who is ugly in appearance and mediocre in both intelligence and looks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻奴才相。[出处]《黑籍冤魂》第六回“要说这林则徐,却不像那些狗头鼠脑的官员,要算我们中国的杰出人物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế