Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗咬耗子

Pinyin: gǒu yǎo hào zi

Meanings: Dùng để nói về việc can thiệp vào chuyện không liên quan đến mình., To meddle in other people's affairs., ①见“狗拿耗子”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 句, 犭, 交, 口, 毛, 耒, 子

Chinese meaning: ①见“狗拿耗子”。

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động, có thể làm vị ngữ hoặc trạng ngữ.

Example: 你别狗咬耗子,这事跟你没关系。

Example pinyin: nǐ bié gǒu yǎo hào zǐ , zhè shì gēn nǐ méi guān xì 。

Tiếng Việt: Đừng xen vào chuyện không liên quan đến mình, việc này không phải việc của cậu.

狗咬耗子
gǒu yǎo hào zi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để nói về việc can thiệp vào chuyện không liên quan đến mình.

To meddle in other people's affairs.

见“狗拿耗子”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗咬耗子 (gǒu yǎo hào zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung