Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗吠非主
Pinyin: gǒu fèi fēi zhǔ
Meanings: Chỉ kẻ tiểu nhân vu cáo người khác vô căn cứ; kẻ ác mưu hại người vô tội., Refers to base people falsely accusing others without evidence; evildoers harming the innocent., 比喻臣子各忠于自己的君主。[出处]《战国策·齐策六》“跖之狗吠尧,非贵跖而践尧也,狗固吠其主也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 句, 犭, 口, 犬, 非, 亠, 土
Chinese meaning: 比喻臣子各忠于自己的君主。[出处]《战国策·齐策六》“跖之狗吠尧,非贵跖而践尧也,狗固吠其主也。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động, có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这种狗吠非主的行为实在令人厌恶。
Example pinyin: zhè zhǒng gǒu fèi fēi zhǔ de xíng wéi shí zài lìng rén yàn wù 。
Tiếng Việt: Hành động vu cáo người khác như thế này thật đáng ghét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ kẻ tiểu nhân vu cáo người khác vô căn cứ; kẻ ác mưu hại người vô tội.
Nghĩa phụ
English
Refers to base people falsely accusing others without evidence; evildoers harming the innocent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻臣子各忠于自己的君主。[出处]《战国策·齐策六》“跖之狗吠尧,非贵跖而践尧也,狗固吠其主也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế