Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗吠之惊

Pinyin: gǒu fèi zhī jīng

Meanings: Sự kinh động nhỏ nhặt, ví với việc xảy ra chuyện không lớn nhưng gây chú ý., A minor disturbance that draws attention., 吠狗叫;惊惊吓。比喻小的惊吓。[出处]西汉·司马迁《史记·平津侯主父列传》“今中国无狗吠之惊,而外累于远方之备。”[例]你不至于被这~所吓倒吧。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 句, 犭, 口, 犬, 丶, 京, 忄

Chinese meaning: 吠狗叫;惊惊吓。比喻小的惊吓。[出处]西汉·司马迁《史记·平津侯主父列传》“今中国无狗吠之惊,而外累于远方之备。”[例]你不至于被这~所吓倒吧。

Grammar: Thành ngữ miêu tả mức độ sự việc, có thể làm bổ ngữ hoặc trạng ngữ.

Example: 这点小事不过是狗吠之惊,不必太在意。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bú guò shì gǒu fèi zhī jīng , bú bì tài zài yì 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này chỉ là điều gây chú ý chút thôi, không cần quá để tâm.

狗吠之惊
gǒu fèi zhī jīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự kinh động nhỏ nhặt, ví với việc xảy ra chuyện không lớn nhưng gây chú ý.

A minor disturbance that draws attention.

吠狗叫;惊惊吓。比喻小的惊吓。[出处]西汉·司马迁《史记·平津侯主父列传》“今中国无狗吠之惊,而外累于远方之备。”[例]你不至于被这~所吓倒吧。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...