Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗党狐朋
Pinyin: gǒu dǎng hú péng
Meanings: Chỉ bè đảng xấu xa, không chính đáng, ví với những kẻ gian ác tụ tập thành nhóm., Evil gangs or cliques, referring to groups of wicked people., 泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。同狐朋狗党”。[出处]元·乔吉《金钱记》第一折“我是个诗坛酒社文章士,不比那狗党狐朋恶少年。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 句, 犭, 兄, 龸, 瓜, 月
Chinese meaning: 泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。同狐朋狗党”。[出处]元·乔吉《金钱记》第一折“我是个诗坛酒社文章士,不比那狗党狐朋恶少年。”
Grammar: Thành ngữ chỉ nhóm người, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 那群人就是狗党狐朋,专门做坏事。
Example pinyin: nà qún rén jiù shì gǒu dǎng hú péng , zhuān mén zuò huài shì 。
Tiếng Việt: Đám người đó là bè đảng xấu xa, chuyên làm điều ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ bè đảng xấu xa, không chính đáng, ví với những kẻ gian ác tụ tập thành nhóm.
Nghĩa phụ
English
Evil gangs or cliques, referring to groups of wicked people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指一些吃喝玩乐、不务正业的朋友。同狐朋狗党”。[出处]元·乔吉《金钱记》第一折“我是个诗坛酒社文章士,不比那狗党狐朋恶少年。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế