Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狗傍人势

Pinyin: gǒu bàng rén shì

Meanings: Chỉ kẻ tiểu nhân nịnh bợ dựa dẫm vào quyền thế người khác (giống như chó dựa vào con người)., A servile person who relies on someone else's power and influence., 比喻坏人依靠某种势力欺侮人。同狗仗人势”。[出处]清·蒋士铨《一片石·访墓》“我把你这狗傍人势的奴才,我是服张天师管的,你那个老头儿,又不是道纪司,我怕他怎的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 句, 犭, 亻, 旁, 人, 力, 执

Chinese meaning: 比喻坏人依靠某种势力欺侮人。同狗仗人势”。[出处]清·蒋士铨《一片石·访墓》“我把你这狗傍人势的奴才,我是服张天师管的,你那个老头儿,又不是道纪司,我怕他怎的。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả tính cách con người, thường dùng làm vị ngữ trong câu.

Example: 他总是狗傍人势,靠讨好领导来获得好处。

Example pinyin: tā zǒng shì gǒu bàng rén shì , kào tǎo hǎo lǐng dǎo lái huò dé hǎo chù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh bợ dựa dẫm vào quyền thế để hưởng lợi.

狗傍人势
gǒu bàng rén shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ kẻ tiểu nhân nịnh bợ dựa dẫm vào quyền thế người khác (giống như chó dựa vào con người).

A servile person who relies on someone else's power and influence.

比喻坏人依靠某种势力欺侮人。同狗仗人势”。[出处]清·蒋士铨《一片石·访墓》“我把你这狗傍人势的奴才,我是服张天师管的,你那个老头儿,又不是道纪司,我怕他怎的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狗傍人势 (gǒu bàng rén shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung