Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗偷鼠窃
Pinyin: gǒu tōu shǔ qiè
Meanings: Ăn trộm vặt, hành vi trộm cắp lén lút như chó và chuột., Stealing like dogs and rats; petty theft., 像鼠狗那样的盗贼。比喻成不了气候的反叛者。同狗盗鼠窃”。[出处]明·刘基《郁离子·千里马》“君之门下,无非狗偷鼠窃、无赖之人也。”[例]今复遣数舟,~。——明·鄌瑛《七修类稿·国事二·方国珍始末略》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 句, 犭, 亻, 俞, 臼, 切, 穴
Chinese meaning: 像鼠狗那样的盗贼。比喻成不了气候的反叛者。同狗盗鼠窃”。[出处]明·刘基《郁离子·千里马》“君之门下,无非狗偷鼠窃、无赖之人也。”[例]今复遣数舟,~。——明·鄌瑛《七修类稿·国事二·方国珍始末略》。
Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động, có thể dùng trong câu làm vị ngữ hoặc định ngữ.
Example: 这些小偷的行为就像狗偷鼠窃一样。
Example pinyin: zhè xiē xiǎo tōu de xíng wéi jiù xiàng gǒu tōu shǔ qiè yí yàng 。
Tiếng Việt: Hành vi của những tên trộm này giống như ăn trộm vặt vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn trộm vặt, hành vi trộm cắp lén lút như chó và chuột.
Nghĩa phụ
English
Stealing like dogs and rats; petty theft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像鼠狗那样的盗贼。比喻成不了气候的反叛者。同狗盗鼠窃”。[出处]明·刘基《郁离子·千里马》“君之门下,无非狗偷鼠窃、无赖之人也。”[例]今复遣数舟,~。——明·鄌瑛《七修类稿·国事二·方国珍始末略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế