Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhān

Meanings: Một loại chó săn mạnh mẽ và thông minh, được nhắc đến trong các tài liệu cổ., A strong and intelligent hunting dog mentioned in ancient texts., ①古代传说中的一种野兽,似豹而头上有斑纹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古代传说中的一种野兽,似豹而头上有斑纹。

Grammar: Danh từ hiếm gặp, thường xuất hiện trong các văn bản cổ điển. Đôi khi được dùng để chỉ đặc điểm của chó săn.

Example: 据说狕是古代最好的猎犬之一。

Example pinyin: jù shuō yǎo shì gǔ dài zuì hǎo de liè quǎn zhī yī 。

Tiếng Việt: Nghe nói đây là một trong những loài chó săn tốt nhất thời cổ đại.

zhān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại chó săn mạnh mẽ và thông minh, được nhắc đến trong các tài liệu cổ.

A strong and intelligent hunting dog mentioned in ancient texts.

古代传说中的一种野兽,似豹而头上有斑纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狕 (zhān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung