Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐鼠之徒

Pinyin: hú shǔ zhī tú

Meanings: Kẻ tiểu nhân, ti tiện; ám chỉ những kẻ xấu xa, hèn hạ giống như cáo và chuột., Villainous and despicable people; refers to the wicked and lowly like foxes and rats., 比喻品质低下的人。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第七十三回“朝廷之纪纲法律尚在,但可恨这班狐鼠之徒耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 犭, 瓜, 臼, 丶, 彳, 走

Chinese meaning: 比喻品质低下的人。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第七十三回“朝廷之纪纲法律尚在,但可恨这班狐鼠之徒耳。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một nhóm người với ý nghĩa khinh miệt. Thành ngữ này là cố định và không thay đổi vị trí trong câu.

Example: 这种狐鼠之徒,根本不值得信任。

Example pinyin: zhè zhǒng hú shǔ zhī tú , gēn běn bù zhí dé xìn rèn 。

Tiếng Việt: Những kẻ tiểu nhân như thế hoàn toàn không đáng tin cậy.

狐鼠之徒
hú shǔ zhī tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ tiểu nhân, ti tiện; ám chỉ những kẻ xấu xa, hèn hạ giống như cáo và chuột.

Villainous and despicable people; refers to the wicked and lowly like foxes and rats.

比喻品质低下的人。[出处]清·褚人获《隋唐演义》第七十三回“朝廷之纪纲法律尚在,但可恨这班狐鼠之徒耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狐鼠之徒 (hú shǔ zhī tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung