Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐鸣鱼书
Pinyin: hú míng yú shū
Meanings: Chỉ sự giả dối, lừa bịp bằng cách dùng những lời lẽ hoa mĩ hoặc tài liệu không chính thống., Refers to deception through flowery language or unofficial documents., 指起事者动员群众的措施。[出处]《史记·陈涉世家》“乃丹书帛曰‘陈胜王’,置人所罾鱼腹中。卒买鱼烹食,得鱼腹中书,固以怪之矣。又閒令吴广之次所旁丛祠中,夜篝火,狐鸣呼曰‘大楚兴,陈胜王’。”[例]如~之类,至诈为吉兆以动众。——宋·罗大经《鹤林玉露》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 犭, 瓜, 口, 鸟, 一, 田, 𠂊, 书
Chinese meaning: 指起事者动员群众的措施。[出处]《史记·陈涉世家》“乃丹书帛曰‘陈胜王’,置人所罾鱼腹中。卒买鱼烹食,得鱼腹中书,固以怪之矣。又閒令吴广之次所旁丛祠中,夜篝火,狐鸣呼曰‘大楚兴,陈胜王’。”[例]如~之类,至诈为吉兆以动众。——宋·罗大经《鹤林玉露》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh tiêu cực để phê phán hành động lừa đảo. Nó không thay đổi hình thức và chỉ có thể đứng trước hoặc sau câu.
Example: 他用狐鸣鱼书的手段欺骗了很多人。
Example pinyin: tā yòng hú míng yú shū de shǒu duàn qī piàn le hěn duō rén 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng những thủ đoạn giả dối để lừa gạt rất nhiều người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự giả dối, lừa bịp bằng cách dùng những lời lẽ hoa mĩ hoặc tài liệu không chính thống.
Nghĩa phụ
English
Refers to deception through flowery language or unofficial documents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指起事者动员群众的措施。[出处]《史记·陈涉世家》“乃丹书帛曰‘陈胜王’,置人所罾鱼腹中。卒买鱼烹食,得鱼腹中书,固以怪之矣。又閒令吴广之次所旁丛祠中,夜篝火,狐鸣呼曰‘大楚兴,陈胜王’。”[例]如~之类,至诈为吉兆以动众。——宋·罗大经《鹤林玉露》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế