Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐裘尨茸

Pinyin: hú qiú máng róng

Meanings: Áo lông cáo mọc lộn xộn, không gọn gàng., Fox fur coat that is messy and disheveled., 用以比喻国政混乱。尨茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《左传·僖公五年》“狐裘尨茸,一国三公,吾谁适从?”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 犭, 瓜, 求, 衣, 尤, 彡, 耳, 艹

Chinese meaning: 用以比喻国政混乱。尨茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《左传·僖公五年》“狐裘尨茸,一国三公,吾谁适从?”

Grammar: Dùng để miêu tả hình dáng bề ngoài không gọn gàng, thường đứng sau danh từ quần áo để bổ nghĩa.

Example: 他穿着一件狐裘尨茸的大衣。

Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn hú qiú méng róng de dà yī 。

Tiếng Việt: Anh ta mặc một chiếc áo khoác lông cáo trông rất lộn xộn.

狐裘尨茸
hú qiú máng róng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lông cáo mọc lộn xộn, không gọn gàng.

Fox fur coat that is messy and disheveled.

用以比喻国政混乱。尨茸,蓬乱的样子。同狐裘蒙戎”。[出处]《左传·僖公五年》“狐裘尨茸,一国三公,吾谁适从?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...