Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐疑不决

Pinyin: hú yí bù jué

Meanings: Do dự, không quyết đoán vì nghi ngờ như con cáo., Hesitant and indecisive due to suspicion like a fox., 传说狐狸多疑,所以称多疑叫狐疑。形容心里疑惑,一时决定不下来。[出处]《后汉书·刘表传》“表狐疑不断,乃遣嵩诣操,观望虚实。”[例]县官听说,也自~起来,暗想道这事倒是我认错了?——明·东鲁古狂生《醉醒石》第三回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 犭, 瓜, 疋, 龴, 一, 冫, 夬

Chinese meaning: 传说狐狸多疑,所以称多疑叫狐疑。形容心里疑惑,一时决定不下来。[出处]《后汉书·刘表传》“表狐疑不断,乃遣嵩诣操,观望虚实。”[例]县官听说,也自~起来,暗想道这事倒是我认错了?——明·东鲁古狂生《醉醒石》第三回。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần của một người khi đứng trước lựa chọn. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Example: 他在做决定时总是狐疑不决。

Example pinyin: tā zài zuò jué dìng shí zǒng shì hú yí bù jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc đưa ra quyết định luôn do dự không quyết đoán.

狐疑不决
hú yí bù jué
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, không quyết đoán vì nghi ngờ như con cáo.

Hesitant and indecisive due to suspicion like a fox.

传说狐狸多疑,所以称多疑叫狐疑。形容心里疑惑,一时决定不下来。[出处]《后汉书·刘表传》“表狐疑不断,乃遣嵩诣操,观望虚实。”[例]县官听说,也自~起来,暗想道这事倒是我认错了?——明·东鲁古狂生《醉醒石》第三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狐疑不决 (hú yí bù jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung