Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐狸
Pinyin: hú li
Meanings: Fox – A wild animal, symbolizing cunningness and craftiness., Con cáo – Động vật hoang dã, tượng trưng cho sự ranh mãnh và xảo quyệt., ①属于犬科的若干种机警的食肉类哺乳动物,与狼有亲缘关系,但体型较小,四肢较短,吻部较尖,有大而直竖的耳和蓬松的长尾,现被置于狐属及世界大多数地区都有一种或更多种代表的几个其他属。*②比喻奸诈狡猾的人。[例]豺狼当路,安问狐狸!——《后汉书》。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 犭, 瓜, 里
Chinese meaning: ①属于犬科的若干种机警的食肉类哺乳动物,与狼有亲缘关系,但体型较小,四肢较短,吻部较尖,有大而直竖的耳和蓬松的长尾,现被置于狐属及世界大多数地区都有一种或更多种代表的几个其他属。*②比喻奸诈狡猾的人。[例]豺狼当路,安问狐狸!——《后汉书》。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong cả ngôn ngữ đời thường lẫn văn chương.
Example: 那只狐狸非常聪明,总是能避开猎人的陷阱。
Example pinyin: nà zhī hú li fēi cháng cōng ming , zǒng shì néng bì kāi liè rén de xiàn jǐng 。
Tiếng Việt: Con cáo đó rất thông minh, luôn có thể tránh được bẫy của thợ săn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cáo – Động vật hoang dã, tượng trưng cho sự ranh mãnh và xảo quyệt.
Nghĩa phụ
English
Fox – A wild animal, symbolizing cunningness and craftiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于犬科的若干种机警的食肉类哺乳动物,与狼有亲缘关系,但体型较小,四肢较短,吻部较尖,有大而直竖的耳和蓬松的长尾,现被置于狐属及世界大多数地区都有一种或更多种代表的几个其他属
比喻奸诈狡猾的人。豺狼当路,安问狐狸!——《后汉书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!