Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狐假虎威

Pinyin: hú jiǎ hǔ wēi

Meanings: Cáo mượn oai hùm (ý nói kẻ yếu dựa vào thế lực của kẻ mạnh để hù dọa người khác)., The fox borrows the tiger's might (referring to someone using another’s power to intimidate others)., ①(狉狉)形容野兽轰动,如“鹿豕狉狉”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 犭, 瓜, 亻, 叚, 几, 虍, 女, 戌

Chinese meaning: ①(狉狉)形容野兽轰动,如“鹿豕狉狉”。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường dùng để phê phán những kẻ lợi dụng quyền lực.

Example: 他总是狐假虎威地欺负同事。

Example pinyin: tā zǒng shì hú jiǎ hǔ wēi dì qī fù tóng shì 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn dựa vào quyền lực của sếp để bắt nạt đồng nghiệp.

狐假虎威
hú jiǎ hǔ wēi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cáo mượn oai hùm (ý nói kẻ yếu dựa vào thế lực của kẻ mạnh để hù dọa người khác).

The fox borrows the tiger's might (referring to someone using another’s power to intimidate others).

(狉狉)形容野兽轰动,如“鹿豕狉狉”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung