Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狂
Pinyin: kuáng
Meanings: Crazy, out of control (describing excessive behavior or emotions)., Điên cuồng, mất kiểm soát (mô tả hành vi hoặc cảm xúc quá mức)., ①通“诳”。欺骗。[例]吾以是狂而不信也。——《庄子·逍遥游》。[例]使子必智而寿,则世必以为狂。——《韩非子·显学》。*②通“往”(wǎng)。去。[例]我其发出狂。——《书·微子》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 7
Radicals: 犭, 王
Chinese meaning: ①通“诳”。欺骗。[例]吾以是狂而不信也。——《庄子·逍遥游》。[例]使子必智而寿,则世必以为狂。——《韩非子·显学》。*②通“往”(wǎng)。去。[例]我其发出狂。——《书·微子》。
Hán Việt reading: cuồng
Grammar: Có thể sử dụng làm tính từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 他发狂了。
Example pinyin: tā fā kuáng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy phát điên rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điên cuồng, mất kiểm soát (mô tả hành vi hoặc cảm xúc quá mức).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cuồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crazy, out of control (describing excessive behavior or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“诳”。欺骗。吾以是狂而不信也。——《庄子·逍遥游》。使子必智而寿,则世必以为狂。——《韩非子·显学》
通“往”(wǎng)。去。我其发出狂。——《书·微子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!