Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂热

Pinyin: kuáng rè

Meanings: Fanatical, overzealous., Nhiệt huyết quá mức, cuồng tín., ①有极度热情的。[例]狂热的信仰。[例]狂热的教派。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 犭, 王, 执, 灬

Chinese meaning: ①有极度热情的。[例]狂热的信仰。[例]狂热的教派。

Grammar: Đi kèm với danh từ để chỉ sự đam mê thái quá đối với một điều gì đó.

Example: 他是一个足球的狂热粉丝。

Example pinyin: tā shì yí gè zú qiú de kuáng rè fěn sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một fan cuồng nhiệt của bóng đá.

狂热
kuáng rè
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt huyết quá mức, cuồng tín.

Fanatical, overzealous.

有极度热情的。狂热的信仰。狂热的教派

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂热 (kuáng rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung