Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂涛骇浪

Pinyin: kuáng tāo hài làng

Meanings: Những cơn sóng dữ dội gây kinh sợ, Terrifyingly violent waves, 比喻剧烈的社会运动。[出处]清·梁启超《近代第一女杰罗兰夫人传》“其立于城上之罗兰夫人及狄郎的士党,遂不得不为狂涛骇浪之所淘尽矣。”[例]我和诸同志当时也是飘流震荡于这种~之中。——瞿秋白《饿乡纪程》。

HSK Level: 6

Part of speech: other

Stroke count: 36

Radicals: 犭, 王, 寿, 氵, 亥, 马, 良

Chinese meaning: 比喻剧烈的社会运动。[出处]清·梁启超《近代第一女杰罗兰夫人传》“其立于城上之罗兰夫人及狄郎的士党,遂不得不为狂涛骇浪之所淘尽矣。”[例]我和诸同志当时也是飘流震荡于这种~之中。——瞿秋白《饿乡纪程》。

Grammar: Giống như '狂涛巨浪', đây cũng là cụm từ ghép mang ý nghĩa tăng cường hình tượng. Từ 骇 (kinh sợ) nhấn mạnh sự nguy hiểm và đáng sợ của tình huống.

Example: 轮船在狂涛骇浪中挣扎前进。

Example pinyin: lún chuán zài kuáng tāo hài làng zhōng zhēng zhá qián jìn 。

Tiếng Việt: Con tàu vật lộn tiến về phía trước giữa những con sóng dữ dội gây kinh sợ.

狂涛骇浪
kuáng tāo hài làng
6
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những cơn sóng dữ dội gây kinh sợ

Terrifyingly violent waves

比喻剧烈的社会运动。[出处]清·梁启超《近代第一女杰罗兰夫人传》“其立于城上之罗兰夫人及狄郎的士党,遂不得不为狂涛骇浪之所淘尽矣。”[例]我和诸同志当时也是飘流震荡于这种~之中。——瞿秋白《饿乡纪程》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂涛骇浪 (kuáng tāo hài làng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung