Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂三诈四

Pinyin: kuáng sān zhà sì

Meanings: Hành động khinh suất, làm việc thiếu suy nghĩ cẩn thận., Act recklessly, do things without careful consideration., 狂诓的假借,诓骗。一味欺诈。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我们老太太最是惜老怜贫的,比不得那个狂三诈四的那些人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 犭, 王, 一, 二, 乍, 讠, 儿, 囗

Chinese meaning: 狂诓的假借,诓骗。一味欺诈。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我们老太太最是惜老怜贫的,比不得那个狂三诈四的那些人。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành động thiếu chín chắn.

Example: 他做事总是狂三诈四的。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì kuáng sān zhà sì de 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc lúc nào cũng hấp tấp, thiếu suy nghĩ.

狂三诈四
kuáng sān zhà sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động khinh suất, làm việc thiếu suy nghĩ cẩn thận.

Act recklessly, do things without careful consideration.

狂诓的假借,诓骗。一味欺诈。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三十九回“我们老太太最是惜老怜贫的,比不得那个狂三诈四的那些人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂三诈四 (kuáng sān zhà sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung