Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狀
Pinyin: zhuàng
Meanings: Giấy tờ cáo trạng; tình trạng, trạng thái., Accusation document; state, condition., ①见“状”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 爿, 犬
Chinese meaning: ①见“状”。
Grammar: Có thể mang nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thường gặp trong văn bản cổ hoặc pháp lý.
Example: 他写了一份狀给法官。
Example pinyin: tā xiě le yí fèn zhuàng gěi fǎ guān 。
Tiếng Việt: Anh ta đã viết một tờ cáo trạng gửi thẩm phán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giấy tờ cáo trạng; tình trạng, trạng thái.
Nghĩa phụ
English
Accusation document; state, condition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“状”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!