Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹豫不决

Pinyin: yóu yù bù jué

Meanings: Do dự không quyết định được., To be hesitant and unable to decide.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 32

Radicals: 尤, 犭, 予, 象, 一, 冫, 夬

Grammar: Cụm từ cố định, dùng để mô tả trạng thái do dự kéo dài.

Example: 面对困难,他总是犹豫不决。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zǒng shì yóu yù bù jué 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy luôn do dự không quyết định được.

犹豫不决
yóu yù bù jué
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự không quyết định được.

To be hesitant and unable to decide.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...