Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹若

Pinyin: yóu ruò

Meanings: Giống như, như thể, tựa như., Like, as if, resembling., ①还仍然是。[例]虽人弗损益,犹若不可得而法。——《吕氏春秋·察今》。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 15

Radicals: 尤, 犭, 右, 艹

Chinese meaning: ①还仍然是。[例]虽人弗损益,犹若不可得而法。——《吕氏春秋·察今》。

Grammar: Dùng để so sánh, biểu thị sự tương đồng giữa hai đối tượng.

Example: 他的声音犹若歌声般悦耳。

Example pinyin: tā de shēng yīn yóu ruò gē shēng bān yuè ěr 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy nghe như tiếng hát êm tai.

犹若
yóu ruò
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như, như thể, tựa như.

Like, as if, resembling.

还仍然是。虽人弗损益,犹若不可得而法。——《吕氏春秋·察今》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...