Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犹子
Pinyin: yóu zǐ
Meanings: Người cháu trai gọi bằng bác, chú., A nephew who calls his uncle 'father'., ①侄子,又称“侄女”;晚辈自称。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 尤, 犭, 子
Chinese meaning: ①侄子,又称“侄女”;晚辈自称。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他是我的犹子。
Example pinyin: tā shì wǒ de yóu zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cháu trai tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cháu trai gọi bằng bác, chú.
Nghĩa phụ
English
A nephew who calls his uncle 'father'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侄子,又称“侄女”;晚辈自称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!