Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犷悍

Pinyin: guǎng hàn

Meanings: Hung dữ, mạnh mẽ và thô bạo., Fierce and rough., ①粗野强悍。[例]龙茸之下,直道有立;犷悍之内,义威(指教化和刑法)必行。——唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理寺直兼贵州刺史邓君墓志铭》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 广, 犭, 忄, 旱

Chinese meaning: ①粗野强悍。[例]龙茸之下,直道有立;犷悍之内,义威(指教化和刑法)必行。——唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理寺直兼贵州刺史邓君墓志铭》。

Grammar: Là tính từ ghép, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi của con người hay động vật.

Example: 这头狮子看起来非常犷悍。

Example pinyin: zhè tóu shī zi kàn qǐ lái fēi cháng guǎng hàn 。

Tiếng Việt: Con sư tử này trông rất hung dữ.

犷悍
guǎng hàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ, mạnh mẽ và thô bạo.

Fierce and rough.

粗野强悍。龙茸之下,直道有立;犷悍之内,义威(指教化和刑法)必行。——唐·柳宗元《唐故邕管招讨副使试大理寺直兼贵州刺史邓君墓志铭》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犷悍 (guǎng hàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung