Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯科

Pinyin: fàn kē

Meanings: Vi phạm pháp luật hoặc điều lệ nhất định., To violate the law or certain regulations., ①犯法。科:法律条文。[例]作奸犯科。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㔾, 犭, 斗, 禾

Chinese meaning: ①犯法。科:法律条文。[例]作奸犯科。

Grammar: Từ này mang tính chính thức và thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc. Thường xuất hiện trong các đoạn văn bàn về pháp luật hoặc đạo đức xã hội.

Example: 任何犯科的行为都会受到法律的制裁。

Example pinyin: rèn hé fàn kē de xíng wéi dōu huì shòu dào fǎ lǜ de zhì cái 。

Tiếng Việt: Bất kỳ hành vi phạm pháp nào cũng sẽ bị pháp luật trừng trị.

犯科
fàn kē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vi phạm pháp luật hoặc điều lệ nhất định.

To violate the law or certain regulations.

犯法。科

法律条文。作奸犯科

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...