Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯禁
Pinyin: fàn jìn
Meanings: Vi phạm điều cấm, làm điều không được phép., To violate a prohibition, to break a taboo., ①违反律令,触犯禁令。[例]儒以文乱法,侠以武犯禁。——《韩非子·五蠹》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㔾, 犭, 林, 示
Chinese meaning: ①违反律令,触犯禁令。[例]儒以文乱法,侠以武犯禁。——《韩非子·五蠹》。
Grammar: Cấu trúc câu thường gặp là [主语 + 犯禁 + 补充说明]. Động từ này nhấn mạnh vào ý nghĩa 'vi phạm' một nguyên tắc cụ thể.
Example: 这个地方有很多规矩,不小心就容易犯禁。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǒu hěn duō guī jǔ , bù xiǎo xīn jiù róng yì fàn jìn 。
Tiếng Việt: Nơi này có rất nhiều quy tắc, không cẩn thận thì dễ phạm cấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm điều cấm, làm điều không được phép.
Nghĩa phụ
English
To violate a prohibition, to break a taboo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违反律令,触犯禁令。儒以文乱法,侠以武犯禁。——《韩非子·五蠹》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!