Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯案
Pinyin: fàn àn
Meanings: To commit a crime (related to a specific case)., Phạm tội (liên quan đến một vụ án cụ thể), ①犯罪后被发觉。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 㔾, 犭, 安, 木
Chinese meaning: ①犯罪后被发觉。
Grammar: Động từ, thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc điều tra.
Example: 警方正在调查这起犯案。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài diào chá zhè qǐ fàn àn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra vụ phạm tội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm tội (liên quan đến một vụ án cụ thể)
Nghĩa phụ
English
To commit a crime (related to a specific case).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯罪后被发觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!