Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯忌
Pinyin: fàn jì
Meanings: To violate a taboo or prohibition., Phạm điều cấm kỵ (trái với quy tắc hoặc tín ngưỡng), ①违犯禁忌或忌讳。[例]触讳犯忌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 㔾, 犭, 己, 心
Chinese meaning: ①违犯禁忌或忌讳。[例]触讳犯忌。
Grammar: Động từ, thường được sử dụng trong văn hóa hoặc tín ngưỡng.
Example: 他说的话犯忌了。
Example pinyin: tā shuō de huà fàn jì le 。
Tiếng Việt: Lời anh ta nói đã phạm điều cấm kỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm điều cấm kỵ (trái với quy tắc hoặc tín ngưỡng)
Nghĩa phụ
English
To violate a taboo or prohibition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违犯禁忌或忌讳。触讳犯忌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!