Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯克

Pinyin: fàn kè

Meanings: Xung khắc (thuật ngữ phong thủy, chỉ sự không hòa hợp), Clash or conflict (a term in Feng Shui, indicating incompatibility)., ①迷信说法,认为人的生辰八字有相互克制的情况,如出现这种情况,就叫犯克。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 㔾, 犭, 儿, 古

Chinese meaning: ①迷信说法,认为人的生辰八字有相互克制的情况,如出现这种情况,就叫犯克。

Grammar: Động từ, chuyên dùng trong thuật ngữ phong thủy.

Example: 他们的八字犯克。

Example pinyin: tā men de bā zì fàn kè 。

Tiếng Việt: Bát tự của họ xung khắc.

犯克
fàn kè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xung khắc (thuật ngữ phong thủy, chỉ sự không hòa hợp)

Clash or conflict (a term in Feng Shui, indicating incompatibility).

迷信说法,认为人的生辰八字有相互克制的情况,如出现这种情况,就叫犯克

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犯克 (fàn kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung