Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯傻
Pinyin: fàn shǎ
Meanings: To act foolishly or unwisely., Hành động ngu ngốc, không sáng suốt, ①[方言]假装糊涂;装傻。[例]这事情很清楚,你别犯傻啦。*②做蠢事。[例]你怎么又犯傻了,费力不讨好!*③发呆。[例]他坐在那儿犯傻呢。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 㔾, 犭, 亻
Chinese meaning: ①[方言]假装糊涂;装傻。[例]这事情很清楚,你别犯傻啦。*②做蠢事。[例]你怎么又犯傻了,费力不讨好!*③发呆。[例]他坐在那儿犯傻呢。
Grammar: Động từ, mang nghĩa không chính thức, thường dùng trong lời nói hàng ngày.
Example: 你怎么突然犯傻了?
Example pinyin: nǐ zěn me tū rán fàn shǎ le ?
Tiếng Việt: Sao tự nhiên cậu lại hành động ngu ngốc vậy?

📷 Geek
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động ngu ngốc, không sáng suốt
Nghĩa phụ
English
To act foolishly or unwisely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]假装糊涂;装傻。这事情很清楚,你别犯傻啦
做蠢事。你怎么又犯傻了,费力不讨好!
发呆。他坐在那儿犯傻呢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
