Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯上

Pinyin: fàn shàng

Meanings: To offend or disrespect one’s superior., Phạm thượng (vi phạm, xúc phạm người trên), ①冒犯长辈或上级。[例]犯上作乱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 㔾, 犭, ⺊, 一

Chinese meaning: ①冒犯长辈或上级。[例]犯上作乱。

Grammar: Động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 他因犯上被处罚。

Example pinyin: tā yīn fàn shàng bèi chǔ fá 。

Tiếng Việt: Anh ta bị phạt vì tội phạm thượng.

犯上
fàn shàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm thượng (vi phạm, xúc phạm người trên)

To offend or disrespect one’s superior.

冒犯长辈或上级。犯上作乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犯上 (fàn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung