Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯上作乱
Pinyin: fàn shàng zuò luàn
Meanings: To rebel against authority and cause chaos., Phạm thượng gây rối (phá vỡ trật tự xã hội), 犯干犯。封建统治者指人民的反抗、起义。[出处]《论语·学而》“不好犯上,而好作乱者,未之有也。”[例]在封建社会的教条之下束缚久了的人,最怕的是~,不忠不义”的罪名。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 㔾, 犭, ⺊, 一, 乍, 亻, 乚, 舌
Chinese meaning: 犯干犯。封建统治者指人民的反抗、起义。[出处]《论语·学而》“不好犯上,而好作乱者,未之有也。”[例]在封建社会的教条之下束缚久了的人,最怕的是~,不忠不义”的罪名。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
Grammar: Thành ngữ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 古代法律严格惩罚那些犯上作乱的人。
Example pinyin: gǔ dài fǎ lǜ yán gé chéng fá nà xiē fàn shàng zuò luàn de rén 。
Tiếng Việt: Luật pháp thời xưa nghiêm khắc trừng phạt những kẻ phạm thượng gây rối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm thượng gây rối (phá vỡ trật tự xã hội)
Nghĩa phụ
English
To rebel against authority and cause chaos.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犯干犯。封建统治者指人民的反抗、起义。[出处]《论语·学而》“不好犯上,而好作乱者,未之有也。”[例]在封建社会的教条之下束缚久了的人,最怕的是~,不忠不义”的罪名。——郭沫若《少年时代·反正前后》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế