Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犬齿

Pinyin: quǎn chǐ

Meanings: Canine teeth (long, sharp teeth in carnivorous animals)., Răng nanh (răng dài, nhọn ở động vật ăn thịt), ①带有圆锥形尖端的牙齿。*②门牙两侧长而带尖的牙齿。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 犬, 齿

Chinese meaning: ①带有圆锥形尖端的牙齿。*②门牙两侧长而带尖的牙齿。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực khoa học sinh học.

Example: 老虎的犬齿非常锋利。

Example pinyin: lǎo hǔ de quǎn chǐ fēi cháng fēng lì 。

Tiếng Việt: Răng nanh của hổ rất sắc bén.

犬齿
quǎn chǐ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng nanh (răng dài, nhọn ở động vật ăn thịt)

Canine teeth (long, sharp teeth in carnivorous animals).

带有圆锥形尖端的牙齿

门牙两侧长而带尖的牙齿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...