Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犬马恋主
Pinyin: quǎn mǎ liàn zhǔ
Meanings: Chó và ngựa nhớ chủ (ẩn dụ cho lòng trung thành sâu sắc), Dogs and horses missing their master (a metaphor for deep loyalty)., 比喻臣下眷怀君上。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应诏诗表》“踊跃之怀,瞻望反侧,不胜犬马恋主之情。”南朝·宋·鲍照《从临海王上荆初发新渚》诗狐涂怀窟志,犬马恋主情。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 犬, 一, 亦, 心, 亠, 土
Chinese meaning: 比喻臣下眷怀君上。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应诏诗表》“踊跃之怀,瞻望反侧,不胜犬马恋主之情。”南朝·宋·鲍照《从临海王上荆初发新渚》诗狐涂怀窟志,犬马恋主情。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để diễn tả lòng trung thành mãnh liệt.
Example: 他的离去让下属们都有了犬马恋主之情。
Example pinyin: tā de lí qù ràng xià shǔ men dōu yǒu le quǎn mǎ liàn zhǔ zhī qíng 。
Tiếng Việt: Sự ra đi của anh ấy khiến cấp dưới đều có lòng nhớ mong chủ như chó và ngựa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chó và ngựa nhớ chủ (ẩn dụ cho lòng trung thành sâu sắc)
Nghĩa phụ
English
Dogs and horses missing their master (a metaphor for deep loyalty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻臣下眷怀君上。[出处]三国·魏·曹植《上责躬应诏诗表》“踊跃之怀,瞻望反侧,不胜犬马恋主之情。”南朝·宋·鲍照《从临海王上荆初发新渚》诗狐涂怀窟志,犬马恋主情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế