Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犬马之诚

Pinyin: quǎn mǎ zhī chéng

Meanings: Lòng thành như chó và ngựa (biểu thị lòng trung thành và thành thực), Sincerity akin to that of dogs and horses (expresses loyalty and sincerity)., 比喻诚心实意。一般谦称自己的诚意。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 犬, 一, 丶, 成, 讠

Chinese meaning: 比喻诚心实意。一般谦称自己的诚意。

Grammar: Thành ngữ, dùng trong bối cảnh thể hiện lòng trung thành hoặc thành thực.

Example: 尽显犬马之诚。

Example pinyin: jìn xiǎn quǎn mǎ zhī chéng 。

Tiếng Việt: Thể hiện lòng thành như chó và ngựa.

犬马之诚
quǎn mǎ zhī chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng thành như chó và ngựa (biểu thị lòng trung thành và thành thực)

Sincerity akin to that of dogs and horses (expresses loyalty and sincerity).

比喻诚心实意。一般谦称自己的诚意。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犬马之诚 (quǎn mǎ zhī chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung